Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评述
Pinyin: píng shù
Meanings: A piece of writing or speech aimed at summarizing and evaluating a specific event or situation., Bài viết hoặc lời nói nhằm tóm tắt và đánh giá một sự kiện, tình huống cụ thể., ①评注。[例]评论和叙述。也说“评叙”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 平, 讠, 术, 辶
Chinese meaning: ①评注。[例]评论和叙述。也说“评叙”。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, tùy theo vị trí sử dụng trong câu.
Example: 记者对这次会议做了详细的评述。
Example pinyin: jì zhě duì zhè cì huì yì zuò le xiáng xì de píng shù 。
Tiếng Việt: Phóng viên đã đưa ra bản tóm tắt chi tiết về cuộc họp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài viết hoặc lời nói nhằm tóm tắt và đánh giá một sự kiện, tình huống cụ thể.
Nghĩa phụ
English
A piece of writing or speech aimed at summarizing and evaluating a specific event or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评注。评论和叙述。也说“评叙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!