Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评语

Pinyin: píng yǔ

Meanings: Nhận xét hoặc lời phê bình dành cho ai đó hoặc điều gì đó., Comments or evaluations given to someone or something., ①评论的话。*②含有说明、解释或评论的话;作说明或讲解用的话。[例]偶尔有对正文的讲解和带解释性的注,但无评语。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 平, 讠, 吾

Chinese meaning: ①评论的话。*②含有说明、解释或评论的话;作说明或讲解用的话。[例]偶尔有对正文的讲解和带解释性的注,但无评语。

Grammar: Thường đi kèm với động từ chỉ hành động đưa ra nhận xét (viết, nói...).

Example: 老师在他的作文上写了很多评语。

Example pinyin: lǎo shī zài tā de zuò wén shàng xiě le hěn duō píng yǔ 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã viết rất nhiều nhận xét trên bài văn của anh ấy.

评语
píng yǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận xét hoặc lời phê bình dành cho ai đó hoặc điều gì đó.

Comments or evaluations given to someone or something.

评论的话

含有说明、解释或评论的话;作说明或讲解用的话。偶尔有对正文的讲解和带解释性的注,但无评语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评语 (píng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung