Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评论
Pinyin: píng lùn
Meanings: Commentary or review, Nhận xét, bình luận, ①批评或议论的文章。[例]时事评论。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 平, 讠, 仑
Chinese meaning: ①批评或议论的文章。[例]时事评论。
Grammar: Có thể là danh từ (nhận xét) hoặc động từ (bình luận).
Example: 他对这部电影做出了负面的评论。
Example pinyin: tā duì zhè bù diàn yǐng zuò chū le fù miàn de píng lùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra nhận xét tiêu cực về bộ phim này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận xét, bình luận
Nghĩa phụ
English
Commentary or review
Nghĩa tiếng trung
中文释义
批评或议论的文章。时事评论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!