Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评论员
Pinyin: píng lùn yuán
Meanings: Người đưa ra nhận xét hoặc phân tích về các sự kiện, tin tức..., A person who makes remarks or analyses events, news, etc.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 平, 讠, 仑, 口, 贝
Grammar: Danh từ chỉ người, thường được kết hợp với các lĩnh vực như truyền thông, thể thao...
Example: 这位评论员对经济形势有独到的见解。
Example pinyin: zhè wèi píng lùn yuán duì jīng jì xíng shì yǒu dú dào de jiàn jiě 。
Tiếng Việt: Nhận xét viên này có cái nhìn độc đáo về tình hình kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đưa ra nhận xét hoặc phân tích về các sự kiện, tin tức...
Nghĩa phụ
English
A person who makes remarks or analyses events, news, etc.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế