Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评薪

Pinyin: píng xīn

Meanings: Đánh giá mức lương hoặc tiền công., To evaluate salary or wages., ①评定工资。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 平, 讠, 新, 艹

Chinese meaning: ①评定工资。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong quản lý nhân sự hoặc tài chính.

Example: 人力资源部负责评薪工作。

Example pinyin: rén lì zī yuán bù fù zé píng xīn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Phòng nhân sự chịu trách nhiệm đánh giá mức lương.

评薪
píng xīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá mức lương hoặc tiền công.

To evaluate salary or wages.

评定工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评薪 (píng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung