Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评脉
Pinyin: píng mài
Meanings: Bắt mạch và chẩn đoán bệnh (trong y học cổ truyền)., To take the pulse and diagnose an illness (in traditional medicine)., ①方。*②切脉,诊脉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 平, 讠, 月, 永
Chinese meaning: ①方。*②切脉,诊脉。
Grammar: Động từ ghép, chủ yếu dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Example: 老中医仔细为病人评脉。
Example pinyin: lǎo zhōng yī zǐ xì wèi bìng rén píng mài 。
Tiếng Việt: Vị thầy thuốc Đông y già cẩn thận bắt mạch cho bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt mạch và chẩn đoán bệnh (trong y học cổ truyền).
Nghĩa phụ
English
To take the pulse and diagnose an illness (in traditional medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方
切脉,诊脉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!