Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评级

Pinyin: píng jí

Meanings: Đánh giá và xếp hạng., To evaluate and rank., ①根据某种调查表所载次目,逐项检查某人在这些方面的表现而得出的对这人的特性和品质(如兴趣、能力、态度或个性)所作的估计。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 平, 讠, 及, 纟

Chinese meaning: ①根据某种调查表所载次目,逐项检查某人在这些方面的表现而得出的对这人的特性和品质(如兴趣、能力、态度或个性)所作的估计。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Example: 公司每年都会对员工进行评级。

Example pinyin: gōng sī měi nián dōu huì duì yuán gōng jìn xíng píng jí 。

Tiếng Việt: Công ty mỗi năm đều đánh giá và xếp hạng nhân viên.

评级 - píng jí
评级
píng jí

📷 Ratings

评级
píng jí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá và xếp hạng.

To evaluate and rank.

根据某种调查表所载次目,逐项检查某人在这些方面的表现而得出的对这人的特性和品质(如兴趣、能力、态度或个性)所作的估计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...