Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评章

Pinyin: píng zhāng

Meanings: Bài bình luận hoặc phê bình., An article of commentary or criticism., ①评论与分辨。[例]小事则世子及二公随状断决,评章录记,事迄即除。——《北史·西域传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 平, 讠, 早, 立

Chinese meaning: ①评论与分辨。[例]小事则世子及二公随状断决,评章录记,事迄即除。——《北史·西域传》。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học hoặc báo chí chuyên sâu.

Example: 这篇评章分析得十分透彻。

Example pinyin: zhè piān píng zhāng fēn xī dé shí fēn tòu chè 。

Tiếng Việt: Bài bình luận này phân tích rất sâu sắc.

评章
píng zhāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài bình luận hoặc phê bình.

An article of commentary or criticism.

评论与分辨。小事则世子及二公随状断决,评章录记,事迄即除。——《北史·西域传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评章 (píng zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung