Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评理
Pinyin: píng lǐ
Meanings: To resolve based on reason and logic., Phân xử dựa trên lý lẽ, đạo lý., ①摆道理,评判是非曲直。[例]谁是谁非,由大家评理。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 平, 讠, 王, 里
Chinese meaning: ①摆道理,评判是非曲直。[例]谁是谁非,由大家评理。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong các tình huống tranh cãi hoặc giải quyết vấn đề.
Example: 这件事应该由大家一起来评理。
Example pinyin: zhè jiàn shì yīng gāi yóu dà jiā yì qǐ lái píng lǐ 。
Tiếng Việt: Chuyện này nên để mọi người cùng phân xử dựa trên lý lẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân xử dựa trên lý lẽ, đạo lý.
Nghĩa phụ
English
To resolve based on reason and logic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆道理,评判是非曲直。谁是谁非,由大家评理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!