Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评注

Pinyin: píng zhù

Meanings: Commentary or additional annotations for content., Bình luận hoặc chú thích thêm cho một nội dung., ①评论并注解。[例]评注《聊斋志异》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 平, 讠, 主, 氵

Chinese meaning: ①评论并注解。[例]评注《聊斋志异》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn học hoặc học thuật để bổ sung thông tin.

Example: 这本书有详细的评注。

Example pinyin: zhè běn shū yǒu xiáng xì de píng zhù 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này có phần bình luận chi tiết.

评注
píng zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình luận hoặc chú thích thêm cho một nội dung.

Commentary or additional annotations for content.

评论并注解。评注《聊斋志异》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评注 (píng zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung