Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评断

Pinyin: píng duàn

Meanings: To make a clear judgment or evaluation., Đưa ra phán xét, nhận xét rõ ràng., ①评议决断。[例]评断是非。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 平, 讠, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①评议决断。[例]评断是非。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh tranh luận hoặc phân tích vấn đề.

Example: 这件事情很难评断谁对谁错。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng hěn nán píng duàn shuí duì shuí cuò 。

Tiếng Việt: Việc này rất khó để phán xét ai đúng ai sai.

评断
píng duàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra phán xét, nhận xét rõ ràng.

To make a clear judgment or evaluation.

评议决断。评断是非

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评断 (píng duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung