Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评戏

Pinyin: píng xì

Meanings: Phê bình hoặc nhận xét về vở kịch., To critique or comment on a play., ①评剧,北京、河北、东北一带流行的地方戏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 平, 讠, 又, 戈

Chinese meaning: ①评剧,北京、河北、东北一带流行的地方戏。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học.

Example: 观众对这出评戏反应热烈。

Example pinyin: guān zhòng duì zhè chū píng xì fǎn yìng rè liè 。

Tiếng Việt: Khán giả phản ứng rất nhiệt tình với vở kịch này.

评戏
píng xì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê bình hoặc nhận xét về vở kịch.

To critique or comment on a play.

评剧,北京、河北、东北一带流行的地方戏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...