Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评定

Pinyin: píng dìng

Meanings: To assess and determine (results, ranks, etc.)., Đánh giá và xác định (kết quả, cấp bậc...)., ①经过评判或审核来决定。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 平, 讠, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①经过评判或审核来决定。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần đánh giá như 成绩 (điểm số), 等级 (cấp bậc).

Example: 学校将重新评定学生的成绩。

Example pinyin: xué xiào jiāng chóng xīn píng dìng xué shēng de chéng jì 。

Tiếng Việt: Trường học sẽ tái đánh giá điểm số của học sinh.

评定
píng dìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá và xác định (kết quả, cấp bậc...).

To assess and determine (results, ranks, etc.).

经过评判或审核来决定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评定 (píng dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung