Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评委
Pinyin: píng wěi
Meanings: Judges, evaluators., Ban giám khảo, người đánh giá., ①评选委员会委员的简称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 平, 讠, 女, 禾
Chinese meaning: ①评选委员会委员的简称。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm các từ chỉ hoạt động như 比赛 (cuộc thi) hoặc 评选 (đánh giá).
Example: 比赛的评委都是业内专家。
Example pinyin: bǐ sài de píng wěi dōu shì yè nèi zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Ban giám khảo của cuộc thi đều là chuyên gia trong ngành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban giám khảo, người đánh giá.
Nghĩa phụ
English
Judges, evaluators.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评选委员会委员的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!