Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评头论脚
Pinyin: píng tóu lùn jiǎo
Meanings: Nhận xét tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt (mang ý chê bai)., To comment on every small detail (with a critical tone)., 原指轻浮地议论妇女的容貌。现也比喻任意挑剔。同评头品足”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 平, 讠, 头, 仑, 却, 月
Chinese meaning: 原指轻浮地议论妇女的容貌。现也比喻任意挑剔。同评头品足”。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường chỉ những lời nhận xét chi li nhưng không mang tính xây dựng.
Example: 不要对别人的穿着评头论脚。
Example pinyin: bú yào duì bié rén de chuān zhe píng tóu lùn jiǎo 。
Tiếng Việt: Đừng chê bai cách ăn mặc của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận xét tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt (mang ý chê bai).
Nghĩa phụ
English
To comment on every small detail (with a critical tone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指轻浮地议论妇女的容貌。现也比喻任意挑剔。同评头品足”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế