Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评叙
Pinyin: píng xù
Meanings: Đánh giá và kể lại một cách chi tiết., To evaluate and recount in detail., ①评述。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 平, 讠, 余, 又
Chinese meaning: ①评述。
Grammar: Là động từ ghép, thường được sử dụng để mô tả hành động đánh giá kết hợp với mô tả tường tận sự việc nào đó.
Example: 他详细地评叙了这次比赛的过程。
Example pinyin: tā xiáng xì dì píng xù le zhè cì bǐ sài de guò chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của cuộc thi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá và kể lại một cách chi tiết.
Nghĩa phụ
English
To evaluate and recount in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评述
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!