Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评卷
Pinyin: píng juàn
Meanings: To grade exams or evaluate test results., Chấm bài thi hoặc đánh giá kết quả bài kiểm tra., ①给考试答卷评定分数。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 平, 讠, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①给考试答卷评定分数。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục, liên quan đến kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
Example: 老师们正在紧张地评卷。
Example pinyin: lǎo shī men zhèng zài jǐn zhāng dì píng juàn 。
Tiếng Việt: Các giáo viên đang căng thẳng chấm bài thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấm bài thi hoặc đánh giá kết quả bài kiểm tra.
Nghĩa phụ
English
To grade exams or evaluate test results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给考试答卷评定分数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!