Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评功

Pinyin: píng gōng

Meanings: To evaluate and acknowledge someone’s achievements., Đánh giá và công nhận thành tích của ai đó., ①为有功的单位和个人评定功绩及其等级。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 平, 讠, 力, 工

Chinese meaning: ①为有功的单位和个人评定功绩及其等级。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích hoặc đối tượng nhận công nhận.

Example: 这次会议主要是为了评功。

Example pinyin: zhè cì huì yì zhǔ yào shi wèi le píng gōng 。

Tiếng Việt: Hội nghị lần này chủ yếu nhằm đánh giá và công nhận thành tích.

评功
píng gōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá và công nhận thành tích của ai đó.

To evaluate and acknowledge someone’s achievements.

为有功的单位和个人评定功绩及其等级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评功 (píng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung