Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评功摆好

Pinyin: píng gōng bǎi hǎo

Meanings: To highly value achievements and highlight positive aspects., Đánh giá cao thành tích và nêu bật những điểm tốt đẹp., 评定成绩,摆出优点。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 平, 讠, 力, 工, 扌, 罢, 女, 子

Chinese meaning: 评定成绩,摆出优点。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái tích cực và thường dùng trong bối cảnh khen thưởng hoặc tổng kết.

Example: 领导在会上评功摆好,表扬了先进个人。

Example pinyin: lǐng dǎo zài huì shàng píng gōng bǎi hǎo , biǎo yáng le xiān jìn gè rén 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo trong buổi họp đã đánh giá cao thành tích và nêu bật những điểm tốt, khen ngợi cá nhân ưu tú.

评功摆好
píng gōng bǎi hǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá cao thành tích và nêu bật những điểm tốt đẹp.

To highly value achievements and highlight positive aspects.

评定成绩,摆出优点。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评功摆好 (píng gōng bǎi hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung