Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评剧
Pinyin: píng jù
Meanings: A traditional Chinese theatrical art form, similar to drama., Một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc, tương tự như kịch., ①流行于华北、东北等地的地方戏曲剧种,最早产生于河北东部滦县一带,吸收了河北梆子、京剧等艺术成就。早期叫“蹦蹦儿戏”,也叫“落子”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 平, 讠, 刂, 居
Chinese meaning: ①流行于华北、东北等地的地方戏曲剧种,最早产生于河北东部滦县一带,吸收了河北梆子、京剧等艺术成就。早期叫“蹦蹦儿戏”,也叫“落子”。
Grammar: Danh từ chỉ loại hình nghệ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc giải trí.
Example: 她喜欢看评剧。
Example pinyin: tā xǐ huan kàn píng jù 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích xem kịch truyền thống Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc, tương tự như kịch.
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese theatrical art form, similar to drama.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流行于华北、东北等地的地方戏曲剧种,最早产生于河北东部滦县一带,吸收了河北梆子、京剧等艺术成就。早期叫“蹦蹦儿戏”,也叫“落子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!