Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评判
Pinyin: píng pàn
Meanings: To make a final judgment or evaluation about an issue or situation., Đưa ra phán quyết hoặc đánh giá cuối cùng về một vấn đề hoặc tình huống., ①判定胜负或优劣的定论、判断、意见。[例]评论性的评价或判断。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 平, 讠, 刂, 半
Chinese meaning: ①判定胜负或优劣的定论、判断、意见。[例]评论性的评价或判断。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến quyền lực hoặc trách nhiệm đưa ra quyết định.
Example: 裁判在比赛中负责评判选手的表现。
Example pinyin: cái pàn zài bǐ sài zhōng fù zé píng pàn xuǎn shǒu de biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Trọng tài trong cuộc thi chịu trách nhiệm đánh giá biểu hiện của thí sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra phán quyết hoặc đánh giá cuối cùng về một vấn đề hoặc tình huống.
Nghĩa phụ
English
To make a final judgment or evaluation about an issue or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
判定胜负或优劣的定论、判断、意见。评论性的评价或判断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!