Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评估
Pinyin: píng gū
Meanings: To conduct a thorough evaluation, usually based on data or standards., Đánh giá một cách kỹ lưỡng, thường dựa trên số liệu hoặc tiêu chuẩn., ①评价估量。[例]对方案进行评估和论证,以决定是否采纳。[例]他们在评估他的房子。*②[方言]评价。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 平, 讠, 亻, 古
Chinese meaning: ①评价估量。[例]对方案进行评估和论证,以决定是否采纳。[例]他们在评估他的房子。*②[方言]评价。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung hoặc đối tượng cần phân tích, ví dụ: 项目 (dự án), 风险 (rủi ro).
Example: 我们需要评估这个项目的可行性。
Example pinyin: wǒ men xū yào píng gū zhè ge xiàng mù dì kě xíng xìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đánh giá tính khả thi của dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá một cách kỹ lưỡng, thường dựa trên số liệu hoặc tiêu chuẩn.
Nghĩa phụ
English
To conduct a thorough evaluation, usually based on data or standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评价估量。对方案进行评估和论证,以决定是否采纳。他们在评估他的房子
[方言]评价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!