Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评传
Pinyin: píng zhuàn
Meanings: A biography that includes evaluations and comments about a historical or famous figure., Tiểu sử có kèm đánh giá, nhận xét về một nhân vật lịch sử hoặc nổi tiếng., ①带有评论的传记。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 平, 讠, 专, 亻
Chinese meaning: ①带有评论的传记。
Grammar: Danh từ, thường bổ sung thêm yếu tố chuyên sâu khi nói về một cá nhân nào đó.
Example: 这本评传详细介绍了这位作家的一生。
Example pinyin: zhè běn píng zhuàn xiáng xì jiè shào le zhè wèi zuò jiā de yì shēng 。
Tiếng Việt: Cuốn tiểu sử này mô tả chi tiết cuộc đời của nhà văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu sử có kèm đánh giá, nhận xét về một nhân vật lịch sử hoặc nổi tiếng.
Nghĩa phụ
English
A biography that includes evaluations and comments about a historical or famous figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带有评论的传记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!