Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评优

Pinyin: píng yōu

Meanings: Đánh giá và chọn ra cái tốt nhất hoặc ưu tú nhất., To evaluate and select the best or most outstanding., ①评选优秀。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 平, 讠, 亻, 尤

Chinese meaning: ①评选优秀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được đánh giá, ví dụ: 员工 (nhân viên), 学生 (học sinh).

Example: 公司每年都会进行员工评优。

Example pinyin: gōng sī měi nián dōu huì jìn xíng yuán gōng píng yōu 。

Tiếng Việt: Công ty mỗi năm đều tiến hành đánh giá và chọn ra nhân viên xuất sắc nhất.

评优
píng yōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá và chọn ra cái tốt nhất hoặc ưu tú nhất.

To evaluate and select the best or most outstanding.

评选优秀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评优 (píng yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung