Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评价

Pinyin: píng jià

Meanings: To evaluate or assess someone or something based on certain criteria., Đánh giá, nhận xét về thứ gì hoặc ai đó dựa trên tiêu chí nhất định., ①评估价值。[例]评价过低。[例]评价历史人物。[例]对人或事物所评定的价值。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 平, 讠, 亻, 介

Chinese meaning: ①评估价值。[例]评价过低。[例]评价历史人物。[例]对人或事物所评定的价值。

Grammar: Động từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều đối tượng khác nhau, ví dụ: 表现 (biểu hiện), 作品 (tác phẩm).

Example: 老师对学生的表现进行了评价。

Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng de biǎo xiàn jìn xíng le píng jià 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã đánh giá về biểu hiện của học sinh.

评价
píng jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá, nhận xét về thứ gì hoặc ai đó dựa trên tiêu chí nhất định.

To evaluate or assess someone or something based on certain criteria.

评估价值。评价过低。评价历史人物。对人或事物所评定的价值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...