Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评介
Pinyin: píng jiè
Meanings: To evaluate and introduce a work, product, or individual., Đánh giá và giới thiệu một tác phẩm, sản phẩm hoặc cá nhân nào đó., ①评论介绍。[例]评介国外科技新进展。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 平, 讠, 丨, 丿, 人
Chinese meaning: ①评论介绍。[例]评介国外科技新进展。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cần đánh giá, ví dụ: 电影 (phim ảnh), 书籍 (sách).
Example: 这篇文章对新电影做了详细评介。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng duì xīn diàn yǐng zuò le xiáng xì píng jiè 。
Tiếng Việt: Bài viết này đã đánh giá và giới thiệu chi tiết về bộ phim mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá và giới thiệu một tác phẩm, sản phẩm hoặc cá nhân nào đó.
Nghĩa phụ
English
To evaluate and introduce a work, product, or individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评论介绍。评介国外科技新进展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!