Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诃佛骂祖
Pinyin: hē fó mà zǔ
Meanings: Insulting ancestors, deities, or sacred things., Chửi rủa tổ tiên, thần linh; xúc phạm đến những gì thiêng liêng., 佛教语,斥骂佛祖,比喻不受前人束缚。[出处]元·许谦《与赵伯器书》“不然,则梯接凌虚,而遽为此诃佛骂祖耳。”[例]以乞儿市驵之为,而袭~之迹。——清·钱谦益《题佛海上人卷》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 可, 讠, 亻, 弗, 吅, 马, 且, 礻
Chinese meaning: 佛教语,斥骂佛祖,比喻不受前人束缚。[出处]元·许谦《与赵伯器书》“不然,则梯接凌虚,而遽为此诃佛骂祖耳。”[例]以乞儿市驵之为,而袭~之迹。——清·钱谦益《题佛海上人卷》。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa tiêu cực, được sử dụng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc lịch sử.
Example: 他因为诃佛骂祖而受到批评。
Example pinyin: tā yīn wèi hē fó mà zǔ ér shòu dào pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị phê phán vì xúc phạm thần linh và tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chửi rủa tổ tiên, thần linh; xúc phạm đến những gì thiêng liêng.
Nghĩa phụ
English
Insulting ancestors, deities, or sacred things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语,斥骂佛祖,比喻不受前人束缚。[出处]元·许谦《与赵伯器书》“不然,则梯接凌虚,而遽为此诃佛骂祖耳。”[例]以乞儿市驵之为,而袭~之迹。——清·钱谦益《题佛海上人卷》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế