Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诃佛诋巫
Pinyin: hē fó dǐ wū
Meanings: Strongly criticizing religion, especially Buddhism and witchcraft., Chỉ trích mạnh mẽ tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo và phù thủy., 诃”同呵”。犹言诃佛骂祖。巫,巫师。[出处]宋·朱熹《祭魏元履国录文》“兄实高明,卒监此心,顾托警励,琅琅其音。诃佛诋巫,考礼正俗,奉承靡他,葬又得卜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 可, 讠, 亻, 弗, 氐, 从, 工
Chinese meaning: 诃”同呵”。犹言诃佛骂祖。巫,巫师。[出处]宋·朱熹《祭魏元履国录文》“兄实高明,卒监此心,顾托警励,琅琅其音。诃佛诋巫,考礼正俗,奉承靡他,葬又得卜。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái tiêu cực và thường dùng trong văn chương cổ điển hơn là đời sống hàng ngày.
Example: 他的言论近乎诃佛诋巫。
Example pinyin: tā de yán lùn jìn hū hē fó dǐ wū 。
Tiếng Việt: Những lời bình luận của anh ta gần như chỉ trích tôn giáo gay gắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trích mạnh mẽ tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo và phù thủy.
Nghĩa phụ
English
Strongly criticizing religion, especially Buddhism and witchcraft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诃”同呵”。犹言诃佛骂祖。巫,巫师。[出处]宋·朱熹《祭魏元履国录文》“兄实高明,卒监此心,顾托警励,琅琅其音。诃佛诋巫,考礼正俗,奉承靡他,葬又得卜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế