Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证
Pinyin: zhèng
Meanings: Proof, evidence; to verify., Chứng minh, bằng chứng; xác nhận., ①谏正。[据]证,谏也。从言,正声。——《说文》。[例]士尉以证靖郭君,靖郭君不听。——《战国策·齐策》。高诱注:“证,谏也。”[合]证谏(直言规劝)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 正, 讠
Chinese meaning: ①谏正。[据]证,谏也。从言,正声。——《说文》。[例]士尉以证靖郭君,靖郭君不听。——《战国策·齐策》。高诱注:“证,谏也。”[合]证谏(直言规劝)。
Hán Việt reading: chứng
Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường đứng sau giới từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他拿出了确凿的证据。
Example pinyin: tā ná chū le què záo de zhèng jù 。
Tiếng Việt: Anh ta đưa ra bằng chứng thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng minh, bằng chứng; xác nhận.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chứng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Proof, evidence; to verify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“证,谏也。”证谏(直言规劝)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!