Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证龟成鳖
Pinyin: zhèng guī chéng biē
Meanings: Biến nghĩa đen thành nghĩa bóng, hiểu sai hoàn toàn bản chất vấn đề., Misrepresenting facts by turning something into its opposite, completely misunderstanding the essence of the matter., 将乌龟说成甲鱼。比喻蓄意歪曲,颠倒是非。[出处]宋苏轼《东坡志林·贾氏五不可》“晋武帝欲为太子娶妇。卫瓘曰‘贾氏有五不可青、黑、短、妒而无子。’竟为群臣所誉娶之,竟以亡晋。……俚语曰‘证龟成鳖’,此未足怪也。以此观之、当云‘证龟成蛇’。……”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 正, 讠, 乚, 日, 𠂊, 戊, 𠃌, 敝, 鱼
Chinese meaning: 将乌龟说成甲鱼。比喻蓄意歪曲,颠倒是非。[出处]宋苏轼《东坡志林·贾氏五不可》“晋武帝欲为太子娶妇。卫瓘曰‘贾氏有五不可青、黑、短、妒而无子。’竟为群臣所誉娶之,竟以亡晋。……俚语曰‘证龟成鳖’,此未足怪也。以此观之、当云‘证龟成蛇’。……”。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc và thường sử dụng để phê phán hành vi bóp méo sự thật.
Example: 不要证龟成鳖,曲解事实。
Example pinyin: bú yào zhèng guī chéng biē , qū jiě shì shí 。
Tiếng Việt: Đừng biến nghĩa đen thành nghĩa bóng, làm sai lệch sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến nghĩa đen thành nghĩa bóng, hiểu sai hoàn toàn bản chất vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Misrepresenting facts by turning something into its opposite, completely misunderstanding the essence of the matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将乌龟说成甲鱼。比喻蓄意歪曲,颠倒是非。[出处]宋苏轼《东坡志林·贾氏五不可》“晋武帝欲为太子娶妇。卫瓘曰‘贾氏有五不可青、黑、短、妒而无子。’竟为群臣所誉娶之,竟以亡晋。……俚语曰‘证龟成鳖’,此未足怪也。以此观之、当云‘证龟成蛇’。……”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế