Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 证验

Pinyin: zhèng yàn

Meanings: To verify or confirm through experiments or experience., Kiểm chứng, xác minh qua thực nghiệm hoặc kinh nghiệm., ①证实;检验。*②效验。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 正, 讠, 佥, 马

Chinese meaning: ①证实;检验。*②效验。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với nội dung cần kiểm chứng theo sau.

Example: 研究需要证验这些假设。

Example pinyin: yán jiū xū yào zhèng yàn zhè xiē jiǎ shè 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu cần kiểm chứng những giả thuyết này.

证验
zhèng yàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm chứng, xác minh qua thực nghiệm hoặc kinh nghiệm.

To verify or confirm through experiments or experience.

证实;检验

效验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...