Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 证词

Pinyin: zhèng cí

Meanings: Testimony or statement given during a legal case or dispute., Lời khai, lời chứng thực trong một vụ kiện hoặc tranh chấp., ①当事人以外的第三者作证时的言词。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 正, 讠, 司

Chinese meaning: ①当事人以外的第三者作证时的言词。

Grammar: Danh từ thường đi kèm các từ chỉ địa điểm như 法庭 (tòa án) hoặc chủ thể đưa ra lời khai.

Example: 法庭上记录了他的证词。

Example pinyin: fǎ tíng shàng jì lù le tā de zhèng cí 。

Tiếng Việt: Lời khai của anh ta đã được ghi lại tại tòa án.

证词
zhèng cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời khai, lời chứng thực trong một vụ kiện hoặc tranh chấp.

Testimony or statement given during a legal case or dispute.

当事人以外的第三者作证时的言词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

证词 (zhèng cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung