Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 证认

Pinyin: zhèng rèn

Meanings: To confirm or recognize something as true through evidence., Xác nhận, công nhận một sự thật hoặc hiện tượng nào đó qua bằng chứng., ①经过观察检验而确认某自然界事物的存在,或证明它是本事物不是其他事物。[例]现在已经证认的星际分子有五十多种。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 正, 讠, 人

Chinese meaning: ①经过观察检验而确认某自然界事物的存在,或证明它是本事物不是其他事物。[例]现在已经证认的星际分子有五十多种。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với kết quả hoặc đối tượng cần xác nhận ở phía sau.

Example: 科学家们通过实验证认了这一理论。

Example pinyin: kē xué jiā men tōng guò shí yàn zhèng rèn le zhè yì lǐ lùn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã xác nhận lý thuyết này thông qua thí nghiệm.

证认
zhèng rèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác nhận, công nhận một sự thật hoặc hiện tượng nào đó qua bằng chứng.

To confirm or recognize something as true through evidence.

经过观察检验而确认某自然界事物的存在,或证明它是本事物不是其他事物。现在已经证认的星际分子有五十多种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

证认 (zhèng rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung