Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证见
Pinyin: zhèng jiàn
Meanings: Eyewitness testimony; evidence seen with one's own eyes., Chứng kiến, bằng chứng nhìn thấy được., ①证据。[例]你把这封信带着,回去好做证见。*②指见证人。[例]列位请做个证见。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 正, 讠, 见
Chinese meaning: ①证据。[例]你把这封信带着,回去好做证见。*②指见证人。[例]列位请做个证见。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra, liên quan đến sự kiện mà người nói đã trực tiếp nhìn thấy.
Example: 他的证见对案件的解决很重要。
Example pinyin: tā de zhèng jiàn duì àn jiàn de jiě jué hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Chứng kiến của anh ấy rất quan trọng cho việc giải quyết vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng kiến, bằng chứng nhìn thấy được.
Nghĩa phụ
English
Eyewitness testimony; evidence seen with one's own eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
证据。你把这封信带着,回去好做证见
指见证人。列位请做个证见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!