Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 证章

Pinyin: zhèng zhāng

Meanings: Badge or insignia serving as a form of certification., Huy hiệu, phù hiệu mang tính chất chứng nhận., ①证明身分的徽章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 正, 讠, 早, 立

Chinese meaning: ①证明身分的徽章。

Grammar: Danh từ, thường chỉ các biểu tượng nhỏ gắn trên áo.

Example: 员工佩戴着公司的证章。

Example pinyin: yuán gōng pèi dài zhe gōng sī de zhèng zhāng 。

Tiếng Việt: Nhân viên đeo huy hiệu của công ty.

证章
zhèng zhāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huy hiệu, phù hiệu mang tính chất chứng nhận.

Badge or insignia serving as a form of certification.

证明身分的徽章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

证章 (zhèng zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung