Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证物
Pinyin: zhèng wù
Meanings: Material evidence, object used as proof., Vật chứng, đồ vật dùng làm bằng chứng., ①用作证据或证明的东西;作为证据的标记、符号或物品。[例]史前人类留下的遗物是他们文化的证物。*②能够证明案件事实的物件。[例]把武器拿来作为A号和B号证物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 正, 讠, 勿, 牛
Chinese meaning: ①用作证据或证明的东西;作为证据的标记、符号或物品。[例]史前人类留下的遗物是他们文化的证物。*②能够证明案件事实的物件。[例]把武器拿来作为A号和B号证物。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 法庭上展示了关键的证物。
Example pinyin: fǎ tíng shàng zhǎn shì le guān jiàn de zhèng wù 。
Tiếng Việt: Trong phiên tòa đã trưng bày vật chứng quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật chứng, đồ vật dùng làm bằng chứng.
Nghĩa phụ
English
Material evidence, object used as proof.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作证据或证明的东西;作为证据的标记、符号或物品。史前人类留下的遗物是他们文化的证物
能够证明案件事实的物件。把武器拿来作为A号和B号证物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!