Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证据
Pinyin: zhèng jù
Meanings: Bằng chứng, chứng cứ để chứng minh điều gì đó., Evidence, proof to demonstrate something., ①可做为证明用的事实依据。[例]搜集证据。*②法律名词。指在诉讼上用以认定事实之一般资料,如证人的证言。[例]证据确凿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 正, 讠, 居, 扌
Chinese meaning: ①可做为证明用的事实依据。[例]搜集证据。*②法律名词。指在诉讼上用以认定事实之一般资料,如证人的证言。[例]证据确凿。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc nghiên cứu.
Example: 警方找到了犯罪的证据。
Example pinyin: jǐng fāng zhǎo dào le fàn zuì de zhèng jù 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng phạm tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng chứng, chứng cứ để chứng minh điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Evidence, proof to demonstrate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可做为证明用的事实依据。搜集证据
法律名词。指在诉讼上用以认定事实之一般资料,如证人的证言。证据确凿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!