Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 证实

Pinyin: zhèng shí

Meanings: To verify or confirm the truth of something., Xác nhận, kiểm chứng sự thật của điều gì đó., ①证明其确实。[例]证实一个谣传。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 正, 讠, 头, 宀

Chinese meaning: ①证明其确实。[例]证实一个谣传。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng cần xác nhận.

Example: 科学家证实了他的理论。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng shí le tā de lǐ lùn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã xác nhận lý thuyết của anh ấy.

证实
zhèng shí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác nhận, kiểm chứng sự thật của điều gì đó.

To verify or confirm the truth of something.

证明其确实。证实一个谣传

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

证实 (zhèng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung