Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证印
Pinyin: zhèng yìn
Meanings: Official seal, stamp of certification., Con dấu xác nhận, dấu chứng thực., ①即“印证”。证明。[例]无与为证印者矣。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 正, 讠, 卩
Chinese meaning: ①即“印证”。证明。[例]无与为证印者矣。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý.
Example: 文件上必须加盖证印。
Example pinyin: wén jiàn shàng bì xū jiā gài zhèng yìn 。
Tiếng Việt: Trên tài liệu phải đóng dấu chứng thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dấu xác nhận, dấu chứng thực.
Nghĩa phụ
English
Official seal, stamp of certification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“印证”。证明。无与为证印者矣。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!