Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 证券
Pinyin: zhèng quàn
Meanings: Chứng khoán, cổ phiếu hoặc trái phiếu., Securities, stocks or bonds., ①表明资产所有权或债权关系的一种凭证。可作为交易之标的。如股票、政府公债、公司债券等皆是。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 正, 讠, 刀, 龹
Chinese meaning: ①表明资产所有权或债权关系的一种凭证。可作为交易之标的。如股票、政府公债、公司债券等皆是。
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến lĩnh vực tài chính và đầu tư.
Example: 他投资了很多证券。
Example pinyin: tā tóu zī le hěn duō zhèng quàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đầu tư vào rất nhiều chứng khoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng khoán, cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Nghĩa phụ
English
Securities, stocks or bonds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表明资产所有权或债权关系的一种凭证。可作为交易之标的。如股票、政府公债、公司债券等皆是
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!