Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 证人

Pinyin: zhèng rén

Meanings: Witness, person who testifies., Người làm chứng, nhân chứng., ①法律上指除当事人外能对案件提供证据的人。[例]在任何刑事案件中不得强迫任何人成为自己的证人。*②能对某件事提供证明的人。[例]叫证人来证明他的人品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 正, 讠, 人

Chinese meaning: ①法律上指除当事人外能对案件提供证据的人。[例]在任何刑事案件中不得强迫任何人成为自己的证人。*②能对某件事提供证明的人。[例]叫证人来证明他的人品。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tranh chấp.

Example: 法院传唤了证人。

Example pinyin: fǎ yuàn chuán huàn le zhèng rén 。

Tiếng Việt: Tòa án triệu tập nhân chứng.

证人
zhèng rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm chứng, nhân chứng.

Witness, person who testifies.

法律上指除当事人外能对案件提供证据的人。在任何刑事案件中不得强迫任何人成为自己的证人

能对某件事提供证明的人。叫证人来证明他的人品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

证人 (zhèng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung