Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诀别

Pinyin: jué bié

Meanings: To part forever, final farewell., Chia ly vĩnh viễn, từ biệt lần cuối., ①指无会期的离别;死别。*②决别故乡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 夬, 讠, 刂, 另

Chinese meaning: ①指无会期的离别;死别。*②决别故乡。

Grammar: Mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, thường sử dụng trong văn cảnh nghiêm trọng.

Example: 他们含泪诀别。

Example pinyin: tā men hán lèi jué bié 。

Tiếng Việt: Họ chia tay trong nước mắt.

诀别
jué bié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia ly vĩnh viễn, từ biệt lần cuối.

To part forever, final farewell.

指无会期的离别;死别

决别故乡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诀别 (jué bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung