Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 访问
Pinyin: fǎng wèn
Meanings: Thăm viếng, gặp gỡ ai đó hoặc truy cập một trang web/địa điểm., To visit someone or access a website/place., ①拜访,有目的地探望。[例]天刚黑时去访问了几位朋友。*②观光;游历。[例]想在一个月后访问英国。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 方, 讠, 口, 门
Chinese meaning: ①拜访,有目的地探望。[例]天刚黑时去访问了几位朋友。*②观光;游历。[例]想在一个月后访问英国。
Grammar: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả vật lý và kỹ thuật số.
Example: 我打算访问一位老朋友。
Example pinyin: wǒ dǎ suàn fǎng wèn yí wèi lǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Tôi dự định thăm một người bạn cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăm viếng, gặp gỡ ai đó hoặc truy cập một trang web/địa điểm.
Nghĩa phụ
English
To visit someone or access a website/place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拜访,有目的地探望。天刚黑时去访问了几位朋友
观光;游历。想在一个月后访问英国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!