Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 访贫问苦
Pinyin: fǎng pín wèn kǔ
Meanings: To visit and help those who are poor and in difficulty., Thăm hỏi và giúp đỡ những người nghèo khổ, gặp khó khăn., 访问贫苦的老百姓。[出处]郭寿《迷路记》“平地春雷响,来了共产党,访贫问苦下了乡,介梅见太阳。”[例]他已经不像前一段旅程中那样的沉默了,一直同向导闲谈着,问着这一带庄稼,以及那乡下的家庭生活状况,下像一般工作同志~那样。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 方, 讠, 分, 贝, 口, 门, 古, 艹
Chinese meaning: 访问贫苦的老百姓。[出处]郭寿《迷路记》“平地春雷响,来了共产党,访贫问苦下了乡,介梅见太阳。”[例]他已经不像前一段旅程中那样的沉默了,一直同向导闲谈着,问着这一带庄稼,以及那乡下的家庭生活状况,下像一般工作同志~那样。
Grammar: Thành ngữ ghép, mang ý nghĩa nhân đạo và trách nhiệm xã hội.
Example: 官员下乡访贫问苦。
Example pinyin: guān yuán xià xiāng fǎng pín wèn kǔ 。
Tiếng Việt: Quan chức về nông thôn thăm hỏi và giúp đỡ người nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăm hỏi và giúp đỡ những người nghèo khổ, gặp khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To visit and help those who are poor and in difficulty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
访问贫苦的老百姓。[出处]郭寿《迷路记》“平地春雷响,来了共产党,访贫问苦下了乡,介梅见太阳。”[例]他已经不像前一段旅程中那样的沉默了,一直同向导闲谈着,问着这一带庄稼,以及那乡下的家庭生活状况,下像一般工作同志~那样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế