Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 访求
Pinyin: fǎng qiú
Meanings: To seek or try to obtain something by asking or consulting., Tìm kiếm, cố gắng đạt được cái gì đó bằng cách hỏi han hoặc tham khảo., ①查访搜求。[例]访求善本古籍。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 方, 讠, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①查访搜求。[例]访求善本古籍。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm có chủ đích.
Example: 他到处访求治病的良方。
Example pinyin: tā dào chù fǎng qiú zhì bìng de liáng fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tìm kiếm khắp nơi phương thuốc chữa bệnh tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, cố gắng đạt được cái gì đó bằng cách hỏi han hoặc tham khảo.
Nghĩa phụ
English
To seek or try to obtain something by asking or consulting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查访搜求。访求善本古籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!