Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 访寻
Pinyin: fǎng xún
Meanings: To search for or inquire about someone or something., Tìm kiếm, dò hỏi thông tin hoặc người nào đó., ①查访寻觅。[例]访寻失去的踪迹。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 方, 讠, 寸, 彐
Chinese meaning: ①查访寻觅。[例]访寻失去的踪迹。
Grammar: Thường đi kèm với mục tiêu tìm kiếm phía sau. Ví dụ: 访寻线索 (tìm kiếm manh mối).
Example: 他四处访寻失散多年的亲人。
Example pinyin: tā sì chù fǎng xún shī sàn duō nián de qīn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm kiếm khắp nơi người thân thất lạc nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, dò hỏi thông tin hoặc người nào đó.
Nghĩa phụ
English
To search for or inquire about someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查访寻觅。访寻失去的踪迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!