Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设限
Pinyin: shè xiàn
Meanings: To set limits or restrictions., Đặt ra giới hạn, quy định ràng buộc., ①设置限额,进行限制。[例]美国为了保护本国纺织业,对输入品设限。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 殳, 讠, 艮, 阝
Chinese meaning: ①设置限额,进行限制。[例]美国为了保护本国纺织业,对输入品设限。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ đối tượng bị giới hạn. Ví dụ: 设限措施 (biện pháp hạn chế).
Example: 政府对进口商品设限。
Example pinyin: zhèng fǔ duì jìn kǒu shāng pǐn shè xiàn 。
Tiếng Việt: Chính phủ đặt ra hạn chế đối với hàng hóa nhập khẩu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt ra giới hạn, quy định ràng buộc.
Nghĩa phụ
English
To set limits or restrictions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设置限额,进行限制。美国为了保护本国纺织业,对输入品设限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!