Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设防
Pinyin: shè fáng
Meanings: To fortify, to set up defenses, Thiết lập phòng thủ, bố trí phòng vệ, ①设置防卫力量。[例]层层设防。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 殳, 讠, 方, 阝
Chinese meaning: ①设置防卫力量。[例]层层设防。
Grammar: Liên quan đến chiến lược quân sự hoặc an ninh.
Example: 古代的城堡都设有严密的防御工事。
Example pinyin: gǔ dài de chéng bǎo dōu shè yǒu yán mì de fáng yù gōng shì 。
Tiếng Việt: Những tòa lâu đài cổ đều có hệ thống phòng thủ kiên cố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập phòng thủ, bố trí phòng vệ
Nghĩa phụ
English
To fortify, to set up defenses
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设置防卫力量。层层设防
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!