Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设计师

Pinyin: shè jì shī

Meanings: Designer, Nhà thiết kế

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 殳, 讠, 十, 丨, 丿, 帀

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng để chỉ người làm nghề thiết kế

Example: 他是一个著名的设计师。

Example pinyin: tā shì yí gè zhù míng de shè jì shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nhà thiết kế nổi tiếng.

设计师
shè jì shī
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà thiết kế

Designer

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

设计师 (shè jì shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung