Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设营

Pinyin: shè yíng

Meanings: To set up camp, to establish a military camp, Thiết lập doanh trại, dựng trại, ①军队安排宿营。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 殳, 讠, 吕

Chinese meaning: ①军队安排宿营。

Grammar: Liên quan đến hoạt động quân sự hoặc dã ngoại.

Example: 士兵们在森林里设营休息。

Example pinyin: shì bīng men zài sēn lín lǐ shè yíng xiū xi 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ dựng trại nghỉ ngơi trong rừng.

设营 - shè yíng
设营
shè yíng

📷 Nhóm bạn đóng gói trại

设营
shè yíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết lập doanh trại, dựng trại

To set up camp, to establish a military camp

军队安排宿营

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...